dòng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sữa; sữa tươi, tiếng trống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sữa; sữa tươi

乳汁

✪ 2. tiếng trống

鼓声;敲鼓发出的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Dòng , Zhòng
    • Âm hán việt: Chúng , Đống
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨フ一一丨一一
    • Thương hiệt:EHJG (水竹十土)
    • Bảng mã:U+6E69
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp