部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 湩 (_). Ý nghĩa là: sữa; sữa tươi, tiếng trống.
湩 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sữa; sữa tươi
乳汁
✪ 2. tiếng trống
鼓声;敲鼓发出的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 湩
湩›
Tập viết