kēng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xương chân; xương cẳng chân (bò, trâu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương chân; xương cẳng chân (bò, trâu)

牛膝下的直骨,即牛胫骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノ一丨一一フフフ一丨一
    • Thương hiệt:HQMVM (竹手一女一)
    • Bảng mã:U+727C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:ノ一丨一一フフフ一丨一
    • Thương hiệt:HQMVM (竹手一女一)
    • Bảng mã:U+727C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp