kēng
volume volume

Từ hán việt: 【khanh】

Đọc nhanh: (khanh). Ý nghĩa là: cạch cạch; chan chát (tiếng gõ vào đá).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cạch cạch; chan chát (tiếng gõ vào đá)

敲打石头的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Kēng
    • Âm hán việt: Khanh
    • Nét bút:一ノ丨フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNOM (一口弓人一)
    • Bảng mã:U+7841
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp