部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khanh】
Đọc nhanh: 硁 (khanh). Ý nghĩa là: cạch cạch; chan chát (tiếng gõ vào đá).
硁 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạch cạch; chan chát (tiếng gõ vào đá)
敲打石头的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硁
硁›
Tập viết