部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đồng】
Đọc nhanh: 砼 (đồng). Ý nghĩa là: bê tông, bê-tông.
砼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bê tông
混凝土
✪ 2. bê-tông
一种建筑材料, 用水泥、砂、石子和水按比例拌和而成, 具有耐压、耐水、耐火、可塑性等性能
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砼
砼›
Tập viết