tóng
volume volume

Từ hán việt: 【đồng】

Đọc nhanh: (đồng). Ý nghĩa là: bê tông, bê-tông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bê tông

混凝土

✪ 2. bê-tông

一种建筑材料, 用水泥、砂、石子和水按比例拌和而成, 具有耐压、耐水、耐火、可塑性等性能

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Tóng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:一ノ丨フ一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MROM (一口人一)
    • Bảng mã:U+783C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp