shēn
volume volume

Từ hán việt: 【thân】

Đọc nhanh: (thân). Ý nghĩa là: thạch tín (kí hiệu As). Ví dụ : - 分析显示溶液中有几格令的砷. Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thạch tín (kí hiệu As)

非金属元素,符号As (arsenium) 有灰、白、黑三种同素异形体,质脆,有毒砷的化合物用做杀菌剂和杀虫剂砷和铅、铜可以制成合金旧称砒 (pī)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 分析 fēnxī 显示 xiǎnshì 溶液 róngyè 中有 zhōngyǒu 几格 jǐgé lìng de shēn

    - Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 分析 fēnxī 显示 xiǎnshì 溶液 róngyè 中有 zhōngyǒu 几格 jǐgé lìng de shēn

    - Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:一ノ丨フ一丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRLWL (一口中田中)
    • Bảng mã:U+7837
    • Tần suất sử dụng:Trung bình