zhǎ
volume volume

Từ hán việt: 【trá.trả】

Đọc nhanh: (trá.trả). Ý nghĩa là: mắm; cá ướp, ướp (thức ăn). Ví dụ : - 茄子鲊 cà tẩm bột. - 扁豆鲊 đậu ván tẩm bột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mắm; cá ướp

腌制的鱼

✪ 2. ướp (thức ăn)

用米粉、面粉等加盐和其他作料拌制的切碎的菜,可以贮存

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茄子 qiézi zhǎ

    - cà tẩm bột

  • volume volume

    - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 扁豆 biǎndòu zhǎ

    - đậu ván tẩm bột.

  • volume volume

    - 茄子 qiézi zhǎ

    - cà tẩm bột

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhǎ , Zhà
    • Âm hán việt: Trá , Trả
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOS (弓一人尸)
    • Bảng mã:U+9C8A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp