部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trá.trả】
Đọc nhanh: 鲊 (trá.trả). Ý nghĩa là: mắm; cá ướp, ướp (thức ăn). Ví dụ : - 茄子鲊 cà tẩm bột. - 扁豆鲊 đậu ván tẩm bột.
鲊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mắm; cá ướp
腌制的鱼
✪ 2. ướp (thức ăn)
用米粉、面粉等加盐和其他作料拌制的切碎的菜,可以贮存
- 茄子 qiézi 鲊 zhǎ
- cà tẩm bột
- 扁豆 biǎndòu 鲊 zhǎ
- đậu ván tẩm bột.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲊
鲊›
Tập viết