部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nhạ.nha】
Đọc nhanh: 砑 (nhạ.nha). Ý nghĩa là: mài nhẵn; cán. Ví dụ : - 把牛皮砑光。 cán da bò cho nhẵn
砑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mài nhẵn; cán
用卵石或弧形的石块碾压或摩擦皮革、布匹等,使密实而光亮
- 把 bǎ 牛皮 niúpí 砑 yà 光 guāng
- cán da bò cho nhẵn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 砑
砑›
Tập viết