volume volume

Từ hán việt: 【á】

Đọc nhanh: (á). Ý nghĩa là: ác-gông (nguyên tố hoá học ký hiệu Ar); a-gon.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ác-gông (nguyên tố hoá học ký hiệu Ar); a-gon

气体元素,符号A或Ar (argonium) 无色无臭,在真空管中通电时发出蓝色光是大气中含量最多的惰性元素

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khí 气 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Á
    • Nét bút:ノ一一フ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONMTC (人弓一廿金)
    • Bảng mã:U+6C29
    • Tần suất sử dụng:Thấp