部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【á】
Đọc nhanh: 氩 (á). Ý nghĩa là: ác-gông (nguyên tố hoá học ký hiệu Ar); a-gon.
氩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ác-gông (nguyên tố hoá học ký hiệu Ar); a-gon
气体元素,符号A或Ar (argonium) 无色无臭,在真空管中通电时发出蓝色光是大气中含量最多的惰性元素
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 氩
氩›
Tập viết