volume volume

Từ hán việt: 【yển.yết】

Đọc nhanh: (yển.yết). Ý nghĩa là: nhổ; kéo lên. Ví dụ : - 揠苗助长。 nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ; kéo lên

Ví dụ:
  • volume volume

    - 揠苗助长 yàmiáozhùzhǎng

    - nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 揠苗助长 yàmiáozhùzhǎng

    - nóng vội hỏng việc; dục tốc bất đạt

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết , Yển
    • Nét bút:一丨一一丨フ一一フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSAV (手尸日女)
    • Bảng mã:U+63E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp