shuò
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây giáo (có cán dài).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây giáo (có cán dài)

同'槊'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Sáo , Sóc
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ丨丶ノ丨フ一一
    • Thương hiệt:NHFB (弓竹火月)
    • Bảng mã:U+77DF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp