Các biến thể (Dị thể) của 矟
Ý nghĩa của từ 矟 theo âm hán việt
矟 là gì? 矟 (Sác, Sáo, Sóc). Bộ Mâu 矛 (+7 nét). Tổng 12 nét but (フ丶フ丨ノ丨丶ノ丨フ一一). Ý nghĩa là: Xưa dùng như “sáo” 槊, Xưa dùng như “sáo” 槊. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ sáo 槊, tên vũ khí, một thứ giáo dài. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển phổ thông
- 1. cái giáo dài
- 2. một trò đánh cờ
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
- Cũng như chữ sáo 槊, tên vũ khí, một thứ giáo dài. Cũng đọc là chữ sác.
Từ điển phổ thông
- 1. cái giáo dài
- 2. một trò đánh cờ
Từ ghép với 矟