shuò
volume volume

Từ hán việt: 【sóc】

Đọc nhanh: (sóc). Ý nghĩa là: đâm (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đâm (thường thấy trong bạch thoại thời kỳ đầu)

刺,扎 (多见于早期白话)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: Shuò
    • Âm hán việt: Sóc
    • Nét bút:一丨一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QTUB (手廿山月)
    • Bảng mã:U+6420
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp