suō
volume volume

Từ hán việt: 【thoa】

Đọc nhanh: (thoa). Ý nghĩa là: bú; mút.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bú; mút

吮吸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Thoa
    • Nét bút:丨フ一丶ノ一フ丨ノノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTUB (口廿山月)
    • Bảng mã:U+55CD
    • Tần suất sử dụng:Thấp