jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【gián】

Đọc nhanh: (gián). Ý nghĩa là: nhìn trộm; thăm dò; nhìn lén.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn trộm; thăm dò; nhìn lén

探视

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mục 目 (+12 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jiàn , Xián
    • Âm hán việt: Gian , Gián , Nhàn
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨フ一一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUANA (月山日弓日)
    • Bảng mã:U+77B7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp