部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 瞓 (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì], đi ngủ (tiếng Quảng Đông).
瞓 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì]
Mandarin equivalent: 睡
✪ 2. đi ngủ (tiếng Quảng Đông)
to sleep (Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞓
瞓›
Tập viết