shuì
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Tương đương tiếng phổ thông: [Shuì], đi ngủ (tiếng Quảng Đông).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Tương đương tiếng phổ thông: 睡 [Shuì]

Mandarin equivalent: 睡

✪ 2. đi ngủ (tiếng Quảng Đông)

to sleep (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mục 目 (+10 nét)
    • Pinyin: Fèn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一一丶一一一丨フ一ノ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUYRL (月山卜口中)
    • Bảng mã:U+7793
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp