volume volume

Từ hán việt: 【cao.dịch.trạch.nhiếp.đố】

Đọc nhanh: (cao.dịch.trạch.nhiếp.đố). Ý nghĩa là: do thám.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. do thám

to spy out

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin: Gāo , Hào , Yì , Zé
    • Âm hán việt: Cao , Dịch , Nhiếp , Trạch , Đố
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLGTJ (田中土廿十)
    • Bảng mã:U+776A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp