部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cao.dịch.trạch.nhiếp.đố】
Đọc nhanh: 睪 (cao.dịch.trạch.nhiếp.đố). Ý nghĩa là: do thám.
睪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. do thám
to spy out
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 睪
睪›
Tập viết