volume volume

Từ hán việt: 【tích】

Đọc nhanh: (tích). Ý nghĩa là: (cũ) giáo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (cũ) giáo

(old) spear

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mâu 矛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フ丶フ丨ノ一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NHTA (弓竹廿日)
    • Bảng mã:U+77E0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp