chī
volume volume

Từ hán việt: 【si】

Đọc nhanh: (si). Ý nghĩa là: ghèn; dử mắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ghèn; dử mắt

眵目糊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī
    • Âm hán việt: Si
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNIN (月山弓戈弓)
    • Bảng mã:U+7735
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp