部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【danh】
Đọc nhanh: 眳 (danh). Ý nghĩa là: khoảng cách giữa lông mày và lông mi.
眳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách giữa lông mày và lông mi
space between the eyebrows and the eyelashes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眳
眳›
Tập viết