míng
volume volume

Từ hán việt: 【danh】

Đọc nhanh: (danh). Ý nghĩa là: khoảng cách giữa lông mày và lông mi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khoảng cách giữa lông mày và lông mi

space between the eyebrows and the eyelashes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mục 目 (+6 nét)
    • Pinyin: Míng
    • Âm hán việt: Danh
    • Nét bút:丨フ一一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BUNIR (月山弓戈口)
    • Bảng mã:U+7733
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp