部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【】
Đọc nhanh: 䁖 Ý nghĩa là: nhìn lướt qua, thoáng nhìn; nhìn lướt qua.
䁖 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhìn lướt qua
to glance at
✪ 2. thoáng nhìn; nhìn lướt qua
用眼睛迅速地看、注视,一瞥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䁖