dān
volume volume

Từ hán việt: 【đam】

Đọc nhanh: (đam). Ý nghĩa là: nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng. Ví dụ : - 眈相向 nhìn trừng trừng. - 虎视眈(凶猛地注视)。 nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhìn chăm chú; nhìn chằm chằm; nhìn chằm chặp; nhìn trừng trừng

(耽耽) 形容眼睛注视

Ví dụ:
  • volume volume

    - dān 相向 xiāngxiàng

    - nhìn trừng trừng

  • volume volume

    - 虎视 hǔshì dān ( 凶猛地 xiōngměngde 注视 zhùshì )

    - nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 虎视 hǔshì dān ( 凶猛地 xiōngměngde 注视 zhùshì )

    - nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.

  • volume volume

    - dān 相向 xiāngxiàng

    - nhìn trừng trừng

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Chěn , Dān , Tán
    • Âm hán việt: Đam
    • Nét bút:丨フ一一一丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BULBU (月山中月山)
    • Bảng mã:U+7708
    • Tần suất sử dụng:Trung bình