ān
volume volume

Từ hán việt: 【am】

Đọc nhanh: (am). Ý nghĩa là: liễn (đựng thức ăn), lều tranh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. liễn (đựng thức ăn)

古时盛食物的器具

✪ 2. lều tranh

同'庵'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+11 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: Am
    • Nét bút:ノ丶丶フ一丨フノフ一一丨フ丨丨一
    • Thương hiệt:OINT (人戈弓廿)
    • Bảng mã:U+76E6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp