ān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: im lặng; không nói; im miệng không nói, lời nói mớ; lời nói mê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. im lặng; không nói; im miệng không nói

闭口不言

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lời nói mớ; lời nói mê

梦话

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ