• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Mẫn 皿 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Kệ (彐) Thủy (氺) Mãnh (皿)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lộc
  • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶丨フ丨丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱录皿
  • Thương hiệt:VEBT (女水月廿)
  • Bảng mã:U+76DD
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 盝

  • Cách viết khác

    𣿍 𥂖 𦾞

Ý nghĩa của từ 盝 theo âm hán việt

盝 là gì? (Lộc). Bộ Mẫn (+8 nét). Tổng 13 nét but (フ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 盝