zhā
volume volume

Từ hán việt: 【tra.cha】

Đọc nhanh: (tra.cha). Ý nghĩa là: da nứt nẻ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. da nứt nẻ

chapped skin

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+11 nét)
    • Pinyin: Cǔ , Zhā
    • Âm hán việt: Cha , Tra
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨フ一一一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YMDHE (卜一木竹水)
    • Bảng mã:U+76BB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp