volume volume

Từ hán việt: 【bát】

Đọc nhanh: (bát). Ý nghĩa là: Bát.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bát

癶,拼音:bō,注音:ㄅㄛ,释义:①汉字部首之一。②两足分张相背,行走不顺。北周 · 卫元嵩《元包经 · 少阳》:“艮……北癶癶。”③表示两足在行走。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bát
    • Nét bút:フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NIYO (弓戈卜人)
    • Bảng mã:U+7676
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp