部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bát】
Đọc nhanh: 癶 (bát). Ý nghĩa là: Bát.
癶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bát
癶,拼音:bō,注音:ㄅㄛ,释义:①汉字部首之一。②两足分张相背,行走不顺。北周 · 卫元嵩《元包经 · 少阳》:“艮……北癶癶。”③表示两足在行走。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癶
癶›
Tập viết