lóng
volume volume

Từ hán việt: 【lung.long】

Đọc nhanh: (lung.long). Ý nghĩa là: người ốm yếu; người nhiều bệnh, bệnh bí đái; bệnh bí tiểu. Ví dụ : - 疲癃。 tuổi già lắm bệnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. người ốm yếu; người nhiều bệnh

衰弱多病

Ví dụ:
  • volume volume

    - lóng

    - tuổi già lắm bệnh.

✪ 2. bệnh bí đái; bệnh bí tiểu

癃闭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - lóng

    - tuổi già lắm bệnh.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Lóng
    • Âm hán việt: Long , Lung
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨ノフ丶一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNLM (大弓中一)
    • Bảng mã:U+7643
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp