部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lung.long】
Đọc nhanh: 癃 (lung.long). Ý nghĩa là: người ốm yếu; người nhiều bệnh, bệnh bí đái; bệnh bí tiểu. Ví dụ : - 疲癃。 tuổi già lắm bệnh.
✪ 1. người ốm yếu; người nhiều bệnh
衰弱多病
- 疲 pí 癃 lóng
- tuổi già lắm bệnh.
✪ 2. bệnh bí đái; bệnh bí tiểu
癃闭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 癃
癃›
Tập viết