zhài
volume volume

Từ hán việt: 【sái】

Đọc nhanh: (sái). Ý nghĩa là: bệnh; ốm; đau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; ốm; đau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+11 nét)
    • Pinyin: Jì , Zhài
    • Âm hán việt: Sái
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBOF (大月人火)
    • Bảng mã:U+7635
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp