部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【sái】
Đọc nhanh: 瘵 (sái). Ý nghĩa là: bệnh; ốm; đau.
瘵 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh; ốm; đau
病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘵
瘵›
Tập viết