guān
volume volume

Từ hán việt: 【quan】

Đọc nhanh: (quan). Ý nghĩa là: bệnh; bệnh tật; ốm đau; đau khổ. Ví dụ : - 恫瘝在抱。 lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; bệnh tật; ốm đau; đau khổ

病;痛苦

Ví dụ:
  • volume volume

    - 恫瘝在抱 tōngguānzàibào

    - lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 恫瘝在抱 tōngguānzàibào

    - lòng dày vò vì nỗi đau khổ của dân.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Guān
    • Âm hán việt: Quan
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶
    • Thương hiệt:KWLE (大田中水)
    • Bảng mã:U+761D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp