部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xiết túng】
Đọc nhanh: 瘛疭 (xiết túng). Ý nghĩa là: chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y).
瘛疭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng co giật; động kinh (cách gọi của đông y)
中医指痉挛的症状
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘛疭
疭›
Tập viết
瘛›