部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xiết.khiết】
Đọc nhanh: 瘛 (xiết.khiết). Ý nghĩa là: co giật; động kinh.
瘛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. co giật; động kinh
瘛疭
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘛
瘛›
Tập viết