chì
volume volume

Từ hán việt: 【xiết.khiết】

Đọc nhanh: (xiết.khiết). Ý nghĩa là: co giật; động kinh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. co giật; động kinh

瘛疭

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Chì , Qì
    • Âm hán việt: Khiết , Xiết
    • Nét bút:丶一ノ丶一一一一丨フノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHP (大手竹心)
    • Bảng mã:U+761B
    • Tần suất sử dụng:Thấp