部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nạch (疒) Nhân (Nhân Đứng) (亻) Thỉ (矢)
瘊 là gì? 瘊 (Hầu). Bộ Nạch 疒 (+9 nét). Tổng 14 nét but (丶一ノ丶一ノ丨フ一ノ一一ノ丶). Ý nghĩa là: cái bướu nhỏ, Cái bướu nhỏ., Bướu nhỏ. Chi tiết hơn...
- hầu tử [hóuzi] (y) Hột cơm, mụt cóc, mụn cóc. Cg. 疣 [yóu].