部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【chúc.trúc】
Đọc nhanh: 瘃 (chúc.trúc). Ý nghĩa là: nứt da (vì giá rét). Ví dụ : - 冻瘃 nứt da
瘃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nứt da (vì giá rét)
冻疮
- 冻瘃 dòngzhú
- nứt da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瘃
瘃›
Tập viết