zhú
volume volume

Từ hán việt: 【chúc.trúc】

Đọc nhanh: (chúc.trúc). Ý nghĩa là: nứt da (vì giá rét). Ví dụ : - 冻瘃 nứt da

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nứt da (vì giá rét)

冻疮

Ví dụ:
  • volume volume

    - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 冻瘃 dòngzhú

    - nứt da

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhú , Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúc , Trúc
    • Nét bút:丶一ノ丶一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMSO (大一尸人)
    • Bảng mã:U+7603
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp