zhú
volume volume

Từ hán việt: 【thục.trục】

Đọc nhanh: (thục.trục). Ý nghĩa là: con nhộng; nhộng bướm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nhộng; nhộng bướm

蝴蝶、蛾等的幼虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhú
    • Âm hán việt: Thục , Trục
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ丨丨一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWLI (中戈田中戈)
    • Bảng mã:U+880B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp