jié
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thanh liêm; liêm khiết; thanh bạch, đồ trang trí quan tài, quạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. thanh liêm; liêm khiết; thanh bạch

清廉;廉洁

✪ 2. đồ trang trí quan tài

古代棺饰垂于棺的两旁

✪ 3. quạt

✪ 4. quạt vả

特指古代仪仗中用的大掌扇

✪ 5. vật trang trí ngoài chuông, trống

古代钟鼓加上的饰物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ