volume volume

Từ hán việt: 【kỳ】

Đọc nhanh: (kỳ). Ý nghĩa là: bệnh; ốm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh; ốm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Qí , Zhī
    • Âm hán việt: Kỳ
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHVP (大竹女心)
    • Bảng mã:U+75A7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp