volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: ô hô; úi; úi chà; chà chà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ô hô; úi; úi chà; chà chà

语气助词用法似"啊"而语气较强

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uyển
    • Nét bút:丨フ一丶丶フノフ丶フフ
    • Thương hiệt:RJNU (口十弓山)
    • Bảng mã:U+5558
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp