• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điền 田 (+5 nét)
  • Các bộ:

    Điền (田) Qua (瓜)

  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一ノノフ丶丶
  • Hình thái:⿰田瓜
  • Thương hiệt:WHVO (田竹女人)
  • Bảng mã:U+7556
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 畖 theo âm hán việt

畖 là gì? Bộ điền (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 畖