volume volume

Từ hán việt: 【tí.tý】

Đọc nhanh: (tí.tý). Ý nghĩa là: cho.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cho

给;给以,交给

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WML (田一中)
    • Bảng mã:U+7540
    • Tần suất sử dụng:Thấp