bèng
volume volume

Từ hán việt: 【băng】

Đọc nhanh: (băng). Ý nghĩa là: đồng trinh, băng; như "băng tử (tiền cục)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đồng trinh

镚儿

✪ 2. băng; như "băng tử (tiền cục)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Kim 金 (+11 nét)
    • Pinyin: Bèng
    • Âm hán việt: Băng
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCUBB (重金山月月)
    • Bảng mã:U+955A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp