部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【băng】
Đọc nhanh: 镚 (băng). Ý nghĩa là: đồng trinh, băng; như "băng tử (tiền cục)".
镚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồng trinh
镚儿
✪ 2. băng; như "băng tử (tiền cục)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镚
镚›
Tập viết