volume volume

Từ hán việt: 【phẫu.bẫu】

Đọc nhanh: (phẫu.bẫu). Ý nghĩa là: hủ; lọ; vò nhỏ; bình.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hủ; lọ; vò nhỏ; bình

小瓮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+8 nét)
    • Pinyin: Bù , Pǒu
    • Âm hán việt: Bẫu , Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMSO (大一尸人)
    • Bảng mã:U+74FF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp