fǎng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: thợ gốm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ gốm

ceramicist; potter

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: Fǎng
    • Âm hán việt: Phưởng
    • Nét bút:丶一フノ一フフ丶
    • Thương hiệt:YSMVN (卜尸一女弓)
    • Bảng mã:U+74EC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp