yīng
volume volume

Từ hán việt: 【trứu.anh】

Đọc nhanh: (trứu.anh). Ý nghĩa là: hũ đất cổ dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hũ đất cổ dài

earthen jar with long neck

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+10 nét)
    • Pinyin: Yīng , Zhòu
    • Âm hán việt: Anh , Trứu
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FFBMN (火火月一弓)
    • Bảng mã:U+7507
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp