guī
volume volume

Từ hán việt: 【côi.hoàn.khôi】

Đọc nhanh: (côi.hoàn.khôi). Ý nghĩa là: hiếm; quý; hiếm có; đặc biệt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hiếm; quý; hiếm có; đặc biệt

同'瑰'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+16 nét)
    • Pinyin: Guī , Huán
    • Âm hán việt: Côi , Hoàn , Khôi
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYWV (一土卜田女)
    • Bảng mã:U+74CC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp