huáng
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng】

Đọc nhanh: (hoàng). Ý nghĩa là: rừng tre; rừng trúc; rừng tre nứa. Ví dụ : - 幽篁 rừng tre nứa rậm rạp. - 修篁(长竹子)。 cây tre dài

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rừng tre; rừng trúc; rừng tre nứa

竹林,泛指竹子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 幽篁 yōuhuáng

    - rừng tre nứa rậm rạp

  • volume volume

    - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 修篁 xiūhuáng ( zhǎng 竹子 zhúzi )

    - cây tre dài

  • volume volume

    - 幽篁 yōuhuáng

    - rừng tre nứa rậm rạp

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Huáng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HHAG (竹竹日土)
    • Bảng mã:U+7BC1
    • Tần suất sử dụng:Thấp