• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Nhất (一) Phiệt (丿)

  • Pinyin: áo
  • Âm hán việt: Ngao
  • Nét bút:一一丨一一一丨一フノノ一ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩敖
  • Thương hiệt:MGGSK (一土土尸大)
  • Bảng mã:U+7488
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 璈 theo âm hán việt

璈 là gì? (Ngao). Bộ Ngọc (+10 nét). Tổng 14 nét but (フノノ). Ý nghĩa là: (một nhạc cụ), Một nhạc khí ngày xưa. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (một nhạc cụ)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một nhạc khí ngày xưa

Từ điển Thiều Chửu

  • Một đồ âm nhạc ngày xưa.

Từ ghép với 璈