• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Ngọc (王) Trùng (虫) Quynh (冂)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一一丨一ノ丨フ一丨フ丨一丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺩禹
  • Thương hiệt:YRMVN (卜口一女弓)
  • Bảng mã:U+7440
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 瑀 theo âm hán việt

瑀 là gì? (Vũ). Bộ Ngọc (+9 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: Một loại đá đẹp như ngọc, Vật trang sức bằng ngọc đeo trên mình. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • (một loại khoáng vật)

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại đá đẹp như ngọc
* Vật trang sức bằng ngọc đeo trên mình

Từ ghép với 瑀