qín
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đàn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đàn

同'琴'古琴

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:MGD (一土木)
    • Bảng mã:U+7439
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp