• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Mộc (木)

  • Pinyin: Qín
  • Âm hán việt: Cầm
  • Nét bút:一一丨一一一丨一一丨ノ丶
  • Hình thái:⿱玨木
  • Thương hiệt:MGD (一土木)
  • Bảng mã:U+7439
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 琹

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 琹 theo âm hán việt

琹 là gì? (Cầm). Bộ Ngọc (+8 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: cái đàn cầm. Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • cái đàn cầm

Từ điển Thiều Chửu

  • Tục dùng như chữ cầm .

Từ ghép với 琹