bèi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu, trân châu; ngọc trai; hạt châu. Ví dụ : - 这个珠串子是手工制作的。 Chuỗi hạt này được làm thủ công.. - 他送给了我一串珠串子。 Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.. - 我不小心掉了一颗珠子。 Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuỗi ngọc; chuỗi hạt trai; chuỗi hạt châu

珠串子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè zhū 串子 chuànzǐ shì 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò de

    - Chuỗi hạt này được làm thủ công.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi le 串珠 chuànzhū 串子 chuànzǐ

    - Anh ấy tặng tôi một chuỗi hạt châu.

✪ 2. trân châu; ngọc trai; hạt châu

珠子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diào le 一颗 yīkē 珠子 zhūzi

    - Tôi vô tình làm rơi một hạt ngọc.

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng zhe 几颗 jǐkē 珠子 zhūzi

    - Cô ấy đang cầm vài hạt ngọc trên tay.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bội
    • Nét bút:一一丨一丨一一一丨一一一
    • Thương hiệt:MGLMY (一土中一卜)
    • Bảng mã:U+7432
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp